Truy nã Yêu quái – Vị Trí Quái Ẩn – Âm Dương Sư

Thức thần Gợi ý Vị trí

Chouchin Obake – Đăng Lung Quỷ – 灯笼鬼

Các chương: 1 (có 4) [Thường] và (có 2) [Khó], 2 (có 4), 3 (có 4), 5 (có 1), 6 (có 2), 7 (có 1), 9 ( có 5 ), 13 (có 1), 17 (có 1)
Chương 1 – Amanojaku Midori tiên phong có 2 trong Thường, Chouchin Kozou thứ 2 có 2 trong Khó ;
Chương 2 – Hakaarashi no Rei thứ 2 có 2 ; Kiseirei tiên phong có 2 ;
Chương 3 – Akajita tiên phong có 2, Heiyo thứ 2 có 2 ;
Chương 5 – Boss Kamikui có 1 ;
Chương 6 – 2 Chouchin Obake mỗi chỗ 1 con ;
Chương 7 – Kappa thứ 2 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 9 – Chouchin Kozou tiên phong có 3, Chouchin Kozou thứ 2 có 1, Boss Mouba có 1 ;
Chương 13 – Boss Kubinashi có 1 ;
Chương 17 – Boss Lãnh chúa Arakawa có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 3 có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 5 và 7 mỗi chỗ 1 con ;
Akajita – Xích Thiệt – 赤舌 Các chương: 3 (có 2), 10 (có 1), 15 ( có 6 ), 16 (có 4), 23 ( có 6 )
Chương 3 – Akajita tiên phong có 1, Akajita thứ hai có 1 ;
Chương 10 – Satori thứ hai có 1 ;
Chương 15 – Tất cả ( trừ Boss ) đều có 1 ;
Chương 16 – Akajita tiên phong có 1, Akajita thứ 2 có 2, Akajita thứ 3 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 23 – 2 con Hone Onna mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 6 và 7 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 3 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 5 và 6 mỗi chỗ 1 con ;
Amanojaku Aka – Thiên Tà Quỷ Xích – 天邪鬼赤 紅鬼 – Quỷ đỏ
拍屁股 – Vỗ đùi đen đét Các chương: 4 (có 7) [Thường] và (có 6) [Khó], 5 (có 7), 6 (có 4), 7 (có 2), 11 (có 4), 13 ( có 12 ), 14 ( có 12 ), 15 (có 6)
Chương 4 – Karakasa Kozou tiên phong có 3, Karakasa Kozou thứ 2 có 1 trong Thường, 2 Amanojaku Aka mỗi chỗ 1 con ;
Chương 5 – Norikabe tiên phong có 2, Norikabe thứ 2 có 3, 2 Hokigami mỗi chỗ 1 con ;
Chương 6 – 2 Kochosei mỗi chỗ 2 con ;
Chương 7 – Boss Youko có 2 ;
Chương 11 – 2 Hitotsume Kozou mỗi chỗ 2 con ;
[ Khuyên chọn ] Chương 13 – 3 Gaki mỗi chỗ 3 con, 3 Karakasa Kozou mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Chương 14 – 3 Hokigami mỗi chỗ 3 con ; Boss Yumekui có 3 ;
Chương 15 – 3 Amanojaku Midori mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 2 ;
Phong ấn Yêu khí – Kuro Mujou, Hone Onna, Shouzu, và Kyonshi Ani mỗi chỗ 1 con ; Umibouzu có 2
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 6 có 1 ;  

Amanojaku Midori – Thiên Tà Quỷ Lục – 天邪鬼绿 Các chương: 1 (có 4), 2 (có 2), 5 (có 3), 6 ( có 9 ), 8 (có 2), 13 (có 6), 15 (có 3)
Chương 1 – 2 Amanojaku Midori mỗi chỗ 1 con, Chouchin Kozou tiên phong có 2 ;
Chương 2 – Boss Zashiki có 2 ;
Chương 5 – Kanko cuối có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 6 – 2 Amanojaku Ao mỗi chỗ 3 con, Boss Kodokushi có 3 ;
Chương 8 – 2 Amanojaku Midori mỗi chỗ 1 con ;
Chương 13 – 3 Karakasa Kozou mỗi chỗ 2 con ;
Chương 15 – 3 Amanojaku Midori mỗi chỗ 1 con ;
Chương Ngoại truyện “ Hell Agent in training ” – Boss Kuro Mujou có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Shouzu có 8, Gaki có 6, Hone Onna có 6, Kyonshi Ani có 4, và Sea Monnk có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 6 và 7 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 6 có 1 ;
Amanojaku Ki – Thiên Tà Quỷ Hoàng – 天邪鬼黄 鼓 – Trống
單眼 – Một mắt Các chương: 3 (có 3), 5 ( có 4 ), 8 ( có 4 ), 12 (có 1)
Chương 3 – 2 Amanojaku Ki mỗi chỗ 1 con, Akajita thứ 2 có 1 ;
Chương 5 – Hokigami thứ 2 có 2, Kanko tiên phong có 2 ;
Chương 8 – 2 Amanojaku Midori mỗi chỗ 2 con ;
Chương 12 – Oguna tiên phong có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Umibouzu có 3, Shouzu có 2, và Kyonshi Ani có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 4 và 5 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5/6 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 2 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 5 có 1 ;
Hokigami – Chửu Thần – 帚神 Các chương: 2 (có 1), 3 (có 2), 4 (có 4), 5 (có 2), 6 ( có 6 ), 7 (có 4), 8 (có 8), 9 (có 5), 12 (có 1), 14 (có 3)
Chương 2 – Hokigami có 1 ;
Chương 3 – Amanojaku Ki tiên phong có 2 trong Thường, có 1 trong Khó ;
Chương 4 – 2 Hokigami mỗi chỗ 1 con, Boss Ame Onna có 2 ;
Chương 5 – 2 Hokigami mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Chương 6 – 2 Chouchin Obake mỗi chỗ 3 con ;
Chương 7 – Koi tiên phong có 1, Koi thứ 2 có 3 ;
Chương 8 – 2 Momo mỗi chỗ 1 con, Karakasa Kozou tiên phong có 3, Karakasa Kozou thứ 2 có 2, Boss Momo có 1 ;
Chương 9 – Tesso tiên phong có 3, Tesso thứ 2 có 2 ;
Chương 12 – Umibouzu tiên phong có 1 ;
Chương 14 – 3 Hokigami mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Futakuchi có 4, Kuro Mujou có 3, Hone Onna có 4, và Kyonshi Ani có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 1 có 4, Tầng 2 đến 10 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 3 con ;
Amanojaku Ao – Thiên Tà Quỷ Thanh – 天邪鬼青 Con Diều Các chương: 2 (có 1), 5 (có 2), 6 (có 2), 8 (có 3), 10 ( có 4 ), 11 (có 2)
Chương 2 – Boss Zashiki có 1 ;
Chương 5 – Boss Kamikui có 2 ;
Chương 6 – 2 Amanojaku Ao mỗi chỗ 1 con ;
Chương 8 – 2 Amanojaku Midori mỗi chỗ 1 con, Boss Momo có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 10 – 2 Ushi no Toki mỗi chỗ 2 con ;
Chương 11 – Boss Momiji có 2 ;
Chương ngoại truyện “ Hell Agent trong training ” – 2 Momiji mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 1 ;
Phong ấn Yêu khí – Futakuchi có 3, Kyonshi Ani có 3, và Umibouzu có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 1 đến 3 có 4 each, Tầng 4 đến 9 mỗi chỗ 3 con, và Tầng 10 có 2 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;  

Kiseirei – Ký Sinh Hồn – 寄生魂 Các chương: 2 (có 5), 3 (có 3), 5 (có 2), 11 (có 3), 12 (có 1), 16 ( có 9 )
Chương 2 – Hokigami có 1, Hakaarashi no Rei tiên phong có 2, và 2 Kiseirei mỗi chỗ 1 con ;
Chương 3 – Boss Hououka có 3 ;
Chương 5 – 2 Kanko mỗi chỗ 1 con ;
Chương 7 – Boss Youko mỗi chỗ 1 con ;
Chương 11 – Hồn Samurai tiên phong có 3 ;
Chương 12 – Boss Yuki Onna có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 16 – 3 con Akajita, mỗi con có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 3 con ;  

Karakasa Kozou – Đường Chỉ Tán Yêu – 唐纸伞妖 Các chương: 4 ( có 7 ), 8 (có 2), 13 (có 3)
[ Khuyên chọn ] Chương 4 – Hokigami thứ 2 có 2 trong Thường ( 3 trong Khó ), 2 Karakasa Kozou mỗi chỗ 1 con, Amanojaku Aka tiên phong có 1, Amanojaku Aka thứ 2 có 2 ;
Chương 8 – 2 Karakasa Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Chương 13 – 3 Karakasa Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Phong ấn Yêu khí – Gaki có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 1 con, Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 3 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 2 có 3 ;  

Hakaarashi no Rei – Đạo Mộ Tiểu Quỷ – 盗墓小鬼 Các chương: 2 ( có 5 ), 12 (có 2), 23 ( có 5 )
Chương 2 – Hokigami có 1, 2 Hakaarashi no Rei mỗi chỗ 1 con, Kiseirei thứ 2 có 2 ;
Chương 12 – 2 Doujo mỗi chỗ 1 con ;
Chương 23 – 2 Hakaarashi no Rei mỗi chỗ 1 con ; Boss Kairaishi có 3 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 1 có 3 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 50% mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1/2/3 mỗi chỗ 3 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 1 có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 3 con ;  

Chouchin Kozou – Đề Đăng Tiểu Tăng – 提灯小僧 Các chương: 1 (có 4), 3 (có 3) [Thường] và ( có 4 ) [ Khó ], 7 (có 3), 8 (có 2), 9 (có 2), 12 (có 2), 15 (có 3)
Chương 1 – Amanojaku Midori thứ 2 có 2, 2 Chouchin Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Chương 3 – Akajita tiên phong có 1, Heiyo tiên phong có 1 trong Thường ( 2 trong Khó ), Heiyo thứ hai có 1 ;
Chương 7 – 3 Chouchin Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Chương 8 – Boss Momo có 2 ;
Chương 9 – 2 Chouchin Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Chương 12 – Doujo tiên phong có 2 ;
Chương 15 – 3 Chouchin Kozou mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Gaki có 3, Futakuchi có 4, Kuro Mujou có 3, và Umibouzu có 4 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 50% mỗi chỗ 3 con ;
Norikabe – Đồ Bích Tu Bì – 涂壁 石 – 青苔
Tường Đá Các chương: 3 (có 1), 4 (có 9) [Thường] và (có 10) [Khó], 5 (có 4), 6 (có 2), 7 (có 3), 8 (có 5), 11 (có 2), 12 (có 3), 14 ( có 18 )
Chương 3 – Amanojaku Ki tiên phong có 1 trong Thường ( 2 trong Khó ) ;
Chương 4 – Hokigami tiên phong có 2, Hokigami thứ 2 có 1 trong Thường, Karakasa Kozou thứ 2 có 2 trong Thường ( 3 trong Khó ), Amanojaku Aka tiên phong có 2 trong Thường ( 3 trong Khó ) ;
Chương 5 – Norikabe tiên phong có 1 trong Thường ( 2 trong Khó ), Norikabe thứ 2 có 1, Hokigami tiên phong có 2 ;
Chương 6 – 2 Kochosei mỗi chỗ 1 con ;
Chương 7 – Kappa tiên phong có 2, Boss Youko có 3 ;
Chương 8 – Momo tiên phong có 2, Momo thứ 2 có 3 ;
Chương 11 – Hitotsume Kozou tiên phong có 1, Gaki tiên phong có 1 ;
Chương 12 – Umibouzu tiên phong có 2, Umibouzu thứ 2 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 14 – 3 Norikabe mỗi chỗ có 6 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 1 ;
Phong ấn Yêu khí – Gaki có 1, Kuro Mujou có 4 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 4 và 5 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 1 con ;

Hắc Báo – 黑豹 Chương 5 – Norikabe đầu tiên có 1 trong Thường (không có trong Khó);
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 có 3 ;
Ma Chó – 跳跳犬 Chương 1 – Amanojaku Midori đầu tiên có 2 trong Khó;
[ Khuyên chọn ] Chương 7 – 2 Chouchin Kozou đầu mỗi chỗ 3 con, Chouchin Kozou thứ 3 có 1, Kappa cuối có 2 ;
Sanbi no Kitsune – Tam Vĩ Hồ – 三尾狐 Cây Anh Đào/Màu Đỏ/Hoa Vũ Các chương: 6 (có 2), 18 ( có 6 )
Chương 6 – 2 Kochosei mỗi chỗ 1 con ;
Chương 18 – 3 Sanbi no Kitsune Tam Vĩ Hồ mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 1, Phó bản Nghiệp Nguyên Hỏa có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 3 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 4 có 3 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 1 đến 4 mỗi chỗ 4 con, Tầng 5/6 mỗi chỗ 3 con, và Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 1 ;

Zashiki – Tọa Phu Đồng Tử – 座敷童子 Quỷ Hỏa/Sừng Các chương: 2 (có 1), 7 (có 2), 10 ( có 4 ), 23 (có 4)
Chương 2 – Boss Zashiki có 1 ;
Chương 7 – Boss Kanko có 2 ;
Chương 10 – Satori thứ 2 có 2, Kairaishi thứ 2 có 2 ;
Chương 23 – 2 Hakaarashi no Rei mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 3 có 2 và Tầng 6 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phá Kết giới / PVP – phần nhiều mỗi team đều có 1 nên không phải dùng đến sushi ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1 có 3 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 2/6 mỗi chỗ 1 con ;
Koi – Lý Ngư Tinh – 鲤鱼精 Hồ Nước/Cái Đuôi Các chương: 7 ( có 7 )
[ Khuyên chọn ] Chương 7 – Koi tiên phong có 3, Koi thứ 2 có 1, Kappa tiên phong có 1, Chouchin Kozou bên phải có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 2/3/9 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 8/9 có 2, Tầng 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;

Kyuumei Neko – Cửu Mệnh Miêu – 九命猫 Các chương: 1 (có 3), 15 (có 9), 18 ( có 24 )
Chương 1 – Boss Kyuumei Neko có 3 ;
Chương 15 – 3 Chouchin Kozou mỗi chỗ 2 con, Boss Kyonshii Imoto có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 18 – 3 Kyuumei Neko mỗi chỗ có 6, 3 Sanbi no Kitsune mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 8 và 9 mỗi chỗ 1 con, Tầng 10 có 2 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 9 mỗi chỗ 2 con ;

Bakedanuki – Li Miêu – 狸猫 Các chương: 10 ( có 5 ), 17 (có 3) [Khó]
Chương 10 – Satori tiên phong có 3, Kairaishi tiên phong có 2 ;
Chương 17 – 3 Bakedanuki mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 9 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ có 4 con, Tầng 4 đến 10 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 2 có 3 ;

Kappa – Hà Đồng – 河童 Hồ Nước/Lá Sen Các chương: 7 (có 2), 23 (có 2)
Chương 7 – 2 Kappa mỗi chỗ 1 con ;
Chương 23 – 2 Hakaarashi no Rei mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 2 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 8 có 5 nhưng tầng này khó ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 3 con ;

Oguna – Đồng Nam – 童男 Cánh/Vũ Y/Hiến Tế Chương 12 – 2 Oguna mỗi chỗ 1 con;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 9 có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 10 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 8 và 9 mỗi chỗ 1 con ;
Doujo – Đồng Nữ – 童女 Cánh/Vũ Y/Bé Gái Nhỏ Các chương: 3 ( có 7 ) [Thường] và (có 6) [Khó], 11 (có 1), 12 (có 5)
[ Khuyên chọn ] Chương 3 – Heiyo tiên phong có 2 trong Thường ( 1 trong Khó ), Akajita thứ 2 có 2, Amanojaku Ki thứ 2 có 3 ;
Chương 11 – Boss Momiji có 1 ;
Chương 12 – Doujo đầu có 1, Doujo thứ 2 có 3, Oguna thứ hai có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 2 có 2, Tầng 4 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 1 có 1 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 2 có 3 ;
Gaki – Ngạ Quỷ – 饿鬼 Các chương: 9 (có 3), 11 ( có 4 ), 13 (có 3), 16 (có 3)
Chương 9 – Boss Mouba có 3 ;
Chương 11 – Gaki tiên phong có 1, Gaki thứ 2 có 3 ;
Chương 13 – 3 Gaki mỗi chỗ 1 con ;
Chương 16 – 3 Gaki mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 8 có 1 ;
Phong ấn Yêu khí – Gaki có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ có 4, Tầng 4 đến 10 mỗi chỗ 3 con ;
Kodokushi – Vu Cổ Sư – 巫蛊师 Độc/Trùng Chương 6 – Boss Kodokushi có 1;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 7 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Karasu Tengu – Nha Thiên Cẩu – 鸦天狗 Naginata/Cánh
Mặt Nạ Các chương: 3 (có 2), 9 (có 4), 12 ( có 6 ), 17 (có 3), 18 (có 3)
Chương 3 – 2 Akajita mỗi chỗ 1 con ;
Chương 9 – 2 Yamausagi mỗi chỗ 1 con, Boss Mouba có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 12 – Umibouzu thứ hai có 2, 2 Oguna mỗi chỗ 2 con ( nhiều nhất 4 con nếu Oguna dùng skill hồi sinh ) ;
Chương 17 – 3 Karasu Tengu mỗi chỗ 1 con ;
Chương 18 – Boss Ootengu có 3 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 4 có 2 và Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 6/7 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9 có 2 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 7 đến 9 mỗi chỗ 3 con, Tầng 10 có 5 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 4 có 4 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 5 có 4 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 3 có 2 ;

Kamikui – Thực Phát Quỷ – 食发鬼 Các chương: 5 (có 1), 10 (có 2), 21 ( có 3 )
Chương 5 – Boss Kamikui có 1 ;
Chương 10 – Boss Shuten Doji có 2 ;
Chương 21 – 3 Kamikui mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 7 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 3 có 3 ;

Hotarugusa – Huỳnh Thảo – 萤草 Bồ Công Anh
Cắn Phó bản Ngự hồn – Tầng 2/9/10 mỗi chỗ 1 con;
[ Khuyên chọn ] Ngự Hồn Nghiệp Nguyên Hỏa – mỗi tầng có 4 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 và 9 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 4/9 mỗi chỗ 1 con, Tầng 10 có 3 ;
Mảnh khế ước – Hotarugusa có 3 ;
Phá Kết giới / PvP – thường gặp ở người chơi level thấp
Hồn Samurai – 武士之灵 Chương 11 – 2 Hồn Samurai mỗi chỗ 1 con;
Chương 12 – Boss Yuki Onna có 2 ;

[Khuyên chọn] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 3 có 3;

[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 3 có 3 ;

Kyonshii Imoto – Khiêu Khiêu Muội Muội – 跳跳妹妹 Các chương: 12 ( có 1 ), 15 (có 1)
[ Khuyên chọn ] Chương 12 – Boss Yuki Onna có 1, và hoàn toàn có thể hồi sinh Kyonshi Ani ;
Chương 15 – Boss Kyonshii Imoto có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 2 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;
Heiyo – Binh Dũng – 兵俑 Binh Giáp
Hóa Đá Các chương: 3 (có 2), 10 (có 1), 21 ( có 3 )
Chương 3 – 2 Heiyo mỗi chỗ 1 con ;
Chương 10 – Boss Shuten Doji có 1 ;
Chương 21 – Enenra thứ 2 có 1, Kamikui thứ 2 và 3 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Hydra ( Orochi ) Tầng 2 có 1, Phó bản Nghiệp Nguyên Hỏa có 1 ;
Phá Kết giới / PVP – Hay gặp ở người chơi tầm trung ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 4/5/8 / 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 và 10 mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 7 có 4 ;
Ushi no Toki – Sửu Thì Chi Nữ – 丑时之女 Người Rơm/Trù Ếm Các chương: 10 (có 2), 21 (có 7)
Chương 10 – 2 Ushi no Toki mỗi chỗ 1 con ;
Chương 21 – Kamikui đầu có 3, Kamikui thứ 2 và 3 mỗi chỗ 2 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 và 7 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 4 và 9 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;
Hitotsume Kozou – Độc Nhãn Tiểu Tăng – 独眼小僧 Mắt/Phật Thạch
Mắt / Sư Thầy
Kim Cang Kinh Các chương: 11 (có 5) [Thường] và (có 7) [Khó]
[ Khuyên chọn ] Chương 11 – Hồn Samurai thứ 2 có 3, 2 Hitotsume Kozou mỗi chỗ 1 con trong Thường ( mỗi chỗ 2 trong Khó ) ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1/5 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 2 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 4 có 1 ;
Tesso – Thiết Thử – 铁鼠 Các chương: 9 (có 6)
Chương 9 – Tesso đầu có 1, Tesso thứ 2 có 2, Chouchin Kozou thứ 2 có 2, Yamausagi thứ 2 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Quái Xu có 16 ( Nhanh nhất là tự bắt cặp trong menu Tổ đội ) ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 5 có 2 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 1 đến 3 có 1 ;
Shouzu – Tiêu Đồ – 椒图 Quạt/Nước
Vỏ Sò / Đuôi Các chương: 22 (có 1)
Chương 22 – Boss Jorogumo có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 3/8/9 / 10 mỗi chỗ 1 con, Phó bản Nghiệp Nguyên Hỏa có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Ecounter – Shouzu có 3 ;
Phá Kết giới / PVP – không hay gặp ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 6 đến 8 mỗi chỗ 1 con, Tầng 9/10 mỗi tầng có 2 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 10 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 8/10 mỗi chỗ 2 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 8 có 1 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 4/5/10 mỗi tầng có 1 ( ? ) ;
Ame Onna – Vũ Nữ – 雨女 Khóc/Mưa/Dù Các chương: 4 (có 1)
Chương 4 – Boss Ame Onna có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 6 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 3 có 3 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 6 có 2 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 1 đến 10 mỗi tầng 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7/9 mỗi tầng 1 con ;
Kanko – Quản Hồ – 管狐 Các chương: 5 (có 3), 7 (có 2), 11 ( có 4 )
Chương 5 – Kanko đầu có 2, Kanko thứ 2 có 1 ;
Chương 7 – 3 Chouchin Kozou mỗi chỗ 1 con ;
Chương 11 – Hitotsume Kozou thứ 2 có 1, Gaki đầu có 2, Gaki thứ 2 có 1 ;
Chương ngoại truyện ” Hell Agent in training ” – 3 Koroka ( Cổ Lung Hỏa – 古笼火 ) mỗi chỗ có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 8 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ có 4 con, Tầng 4 đến 10 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 9 có 5 nhưng khó ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 3 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 3 có 3 ;
Yamausagi – Sơn Thố – 山兔 Các chương: 9 ( có 7 ), 13 (có 1), 16 (có 3), 17 (có 1), 23 (có 9)
[ Khuyên chọn ] Chương 9 – Yamausagi đầu có 4, Yamausagi thứ 2 có 3 ;
Chương 13 – Boss Kubinashi có 1 ;
Chương 16 – 3 Gaki mỗi chỗ 1 con ;
Chương 17 – Boss Lãnh chúa Arakawa có 1 ;
Chương 23 – 3 Mouba mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 5 có 4 ;
PVP / Phá Kết giới – Thường gặp

Kochosei – Hồ Điệp Tinh – 蝴蝶精 Trống Tay
Khả Ái Chương 6 – 2 Kochosei mỗi chỗ 1 con;
Chương 8 – Boss Momo có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 3/8 mỗi chỗ 1 con, Phó bản Nghiệp Nguyên Hỏa có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 2 có 3, Tầng 4/5 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 2 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 1 con ;

Yamawaro – Sơn Đồng – 山童 Thạch Chùy
Quái Lực Các chương: 8 (có 1), 16 ( có 6 )
Chương 8 – Karakasa Kozou thứ 2 có 1 ;
Chương 16 – 3 Gaki mỗi chỗ có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 1 có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 3 có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 2 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 3 có 3 ;
Kubinashi – Vô Thủ – 首无 Các chương: 13 (có 3), Ngoại truyện 1 (có 4) [Thường] và (có 6) [Khó]
Chương 13 – Gaki cuối có 1. Karakasa Kozou cuối có 1, Boss Kubinashi có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 3 có 2 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 2 có 3 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 1 có 3 ;
Satori – Giác – 觉 Các chương: 10 (có 4), 11 (có 2)
Chương 10 – 2 Satori mỗi chỗ 1 con, 2 Kairaishi mỗi chỗ 1 con ;
Chương 11 – Boss Momiji có 2 ;
Chương ngoại truyện “ Hell Agent trong training ” – 2 Momiji mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 10 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 1 có 3 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 3 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 1 đến 3 mỗi chỗ 3 con ;
Jikigaeru – Thanh Oa Từ Khí – 青蛙瓷器 Xúc Xắc/Hũ
Gian Lận Các chương: 4 (có 1)
Chương 4 – Boss Ame Onna có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 3 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 10 có 5 nhưng rất khó ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 3 có 1 ;
Yuki Onna – Tuyết Nữ – 雪女 Các chương: 8 (có 2), 12 (có 4)
Chương 8 – 2 Sakura mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Chương 12 – 2 Doujo mỗi chỗ 1 con, Boss Yuki Onna có 2 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 6 có 4 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 5/9/10 mỗi chỗ 1 con ;
Inugami – Khuyển Thần – 犬神 Gâu Gâu
Thủ Hộ Các chương: 10 ( có 2 ), Ngoại truyện 1 (có 9)
[ Khuyên chọn ] Chương 10 – Satori thứ 2 có 1, Kairaishi thứ 2 có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Hone Onna – Cốt Nữ – 骨女 Đầu Lâu
Oán Hận Các chương: 10 (có 2), 11 (có 1), 13 (có 1), 17 (có 1), 23 (có 2)
Chương 10 – Boss Shuten Doji có 2 ;
Chương 11 – Boss Momiji có 1 ;
Chương 13 – Boss Kubinashi có 1 ;
Chương 17 – Boss Lãnh chúa Arakawa có 1 ;
Chương 23 – 2 Hone Onna mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 có 1, Tầng 6 có 2 ;
Phong ấn Yêu khí – Hone Onna có 3 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 5 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 4 có 4 ;
Umibouzu – Hải Phường Chủ – 海坊主 Biển/Râu/Trượng Các chương: 12 (2)
Chương 12 – 2 Umibouzu mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 3 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Umibouzu có 3 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 8 có 3 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con, Tầng 8 có 5 ;
Kyonshi Ani – Khiêu Khiêu Ca Ca – 跳跳哥哥 Nến/Quan Tài Các chương: 10 (có 1), 12 ( có 2 )
Chương 10 – Boss Shuten Doji có 1 ;
Chương 12 – Boss Yuki Onna có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 2 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phong ấn Yêu khí – Kyonshi Ani có 3
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 2 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 đến 6 mỗi chỗ 1 con ;
Kairaishi – Khôi Lỗi Sư – 傀儡师 Hình Nhân/Thao Túng Các chương: 10 ( có 4 ), 23 (có 2)
[ Khuyên chọn ] Chương 10 – 2 Ushi no Toki mỗi chỗ 1 con, 2 Kairaishi mỗi chỗ 1 con ;
Chương 23 – Boss Kairaishi có 2 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 5 có 1
Momiji – Quỷ Nữ Hồng Diệp – 鬼女红叶 美麗的女妖怪 – A beautiful fairy
身上的飾品 – Accessories Các chương: 11 ( có 2 )
Chương 11 – Boss Momiji có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 1 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 1 ;
Hangan – Phán Quan – 判官 Các chương: 16 (có 1)
Chương 16 – Boss Hangan có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 8 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 7 có 3, 8 đến 10 mỗi chỗ có 2 ;
Sakura – Anh Hoa Yêu – 樱花妖 Các chương: 8 ( có 3 )
[ Khuyên chọn ] Chương 8 – 2 Sakura mỗi chỗ 1 con, Boss có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5/10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 6 có 1 ;
Yumekui – Thực Mộng Mô – 食梦貘 Chuông/Ác Mộng Các chương: 14 ( có 6 )
[ Khuyên chọn ] Chương 14 – Norikabe cuối có 1, Boss Yumekui có 5 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 2, Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 7 có 1 ;
Hououka – Hỏa Phượng Hoàng – 凤凰火 Các chương: 3 (có 1), 20 (có 1)
Chương 3 – Boss Hououka có 1 ;
Chương 20 – Hannya thứ 2 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 và 7 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phong ấn Yêu khí – Hououka có 3 ;
Momo – Đào Yêu – 桃花妖 花 – Flower
舞 – Dance Các chương: 8 (có 1)
Chương 8 – Boss Momo có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 3 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 6/10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 1, Tầng 10 có 2 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 10 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 8 có 5 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 8 có 2, 9 có 1 ;
Mouba – Mạnh Bà – 孟婆 Bát/Cầm
Nha Nha Các chương: 9 (có 2), 23 ( có 3 )
Chương 9 – Boss Mouba có 2 ;
Chương 23 – Cả 3 Mouba mỗi chỗ 1 con ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 có 2, Tầng 6 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 5 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 7 có 1, 8 có 2, 9/10 mỗi chỗ 3 con ;

Kyuuketsuhime – Hấp Huyết Cơ – 吸血姬 Dơi/Máu Các chương 21 ( có 4 ), 22 (có 1)
Chương 21 – 2 Kyuuketsuhime, Boss Hotarugusa mỗi chỗ 1 con ;
Chương 22 – Boss Jorogumo có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 2 có 1 ;
Phá Kết giới / PVP – Không phổ cập ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 7 có 2, Tầng 10 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 8 có 2 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 10 có 5 but the fight is Khó ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 10 có 5 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 10 có 2 ;
Kuro Mujou – Quỷ Sứ Hắc – 鬼使黑 Lưỡi Hái/Đoản Đao/Minh Giới Các chương: 16 (có 1)
Chương 16 – Boss Hangan có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 1 ;
Phong ấn Yêu khí – Kuro Mujou có 3 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 7 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 6 có 3 ;
Shiro Mujou – Quỷ Sứ Bạch – 鬼使白 Minh Giới/Trắng
Đoạt Mệnh Các chương: 16 (có 1)
Chương 16 – Boss Hangan có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 7 có 1 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 6 có 3 ;
Phó bản Bí mật Ame Onna – Tầng 9 có 2 nhưng khó đánh ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 6 có 2 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 6 có 1 ;
Kamaitachi – Liêm Dứu – 镰鼬 Chùy/Đinh Ba/Rìu Phó bản Ngự hồn – Tầng 5 có 1;
Phá Kết giới / PVP – Hay gặp ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 4 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 7/8 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 9 có 1 ;
[ Khuyên chọn ] Chương 18 [ Khó ] Kamaitachi có 14 con ( Khuyên chọn vì phần thưởng có cả Mảnh Thức thần ) ;

Youko – Yêu Hồ – 妖狐 Thư Sinh/Mặt Nạ Các chương: 7 (có 2)
Chương 7 – Boss Youko có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 2 có 1, Phó bản Nghiệp Nguyên Hỏa có 1 ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 10 có 2 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9/10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 8 có 5 ;
Ootengu – Đại Thiên Cẩu – 大天狗 Lông Vũ/Sáo/Quạt Các chương: 15 (có 1), 18 (có 2)
Chương 15 – Chouchin Kozou cuối có 1 ;
Chương 18 – Sanbi no Kitsune tiên phong có 1, Boss Ootengu có 1 ;
Phó bản Ngự hồn – Tầng 4 có 1, Tầng 10 có 2 ;
[ Khuyên chọn ] Phá Kết giới / PVP – Khá phổ cập ;
Phó bản Bí mật Youtouchi – Tầng 8 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tầng 10 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 8/9 có 2, những tầng khác mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 4 có 1 ;
Shuten Doji – Tửu Thôn Đồng Tử – 酒吞童子 Các chương 10 (2) [Khó], 22 (1)
Chương 10 – Boss Shuten Doji có 2 ;
Chương 22 – Boss Jorogumo có 1
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 7/10 có 1 ;
Phá Kết giới / PVP – hên xui ;
Phó bản Bí mật Momiji – Tầng 7 đến 10 mỗi chỗ 1 con ;
Phó bản Bí mật Ootengu – Tầng 9 có 1 ;
Phó bản Bí mật Ubume – Tầng 8 có 2 ;
Enma – Diêm Ma – 阎魔 Mây/Minh Giới [Khuyên chọn] Phó bản Ngự hồn – Tầng 6 có 1;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 9 có 1 ;

Lãnh chúa Arakawa – Hoang Xuyên Chi Chủ – 荒川之主

Chương 17 – Boss Lãnh chúa Arakawa có 1;
[ Khuyên chọn ] Phó bản Ngự hồn – Tầng 7 có 2 ;
Phó bản Bí mật Kappa – Tầng 8 có 2 ;
Phó bản Bí mật Lãnh chúa Arakawa – Tất cả những tầng, mỗi chỗ 1 con ;

Source: thabet
Category: Game