phục kích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trạng thái hồi phục kích hoạt

Life support functioning.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe này, chúng ta bị phục kích, không quay ra được.

Listen, we get ambushed, we don’t make it back at all.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc phục kích

Ambush

EVBNews

Ta bị phục kích!

It’s an ambush!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng không phục kích chúng ta.

THEY DON’T AMBUSH US.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã phục kích một số đội quân Goth nhỏ.

They ambushed some small Gothic detachments.

WikiMatrix

Đó là một cuộc phục kích.

It’s an ambush.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi bị ta phục kích, chúng chẳng muốn làm bạn ta đâu Klaus.

After ambushing them, they’re not gonna want to be our friends, Klaus.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng họ đang bày mưu để phục kích và giết Phao-lô dọc đường.

But they were planning to ambush Paul and kill him along the road.

jw2019

Vừa có một cuộc phục kích ở cơ sở Distant Star.

There was an ambush at the Distant Star facility.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nhận được dấu hiệu, các lính phục kích xông vào thành chém giết và châm lửa.

At this signal, the men in ambush fell upon the city, putting it to sword and flame.

jw2019

Hồi còn ở Afghanistan, chúng tôi từng bị quân Mujahideen phục kích.

When I was in Afghanistan, we were ambushed by the Mujahideen.

OpenSubtitles2018. v3

Cả sảnh này đầy phục kích.

That hallway out there is a kill-box.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bên trong lại đặt bẫy phục kích”.

But inside he lays an ambush.”

jw2019

Một cuộc phục kích sao?

An ambush?

OpenSubtitles2018. v3

Có phải là Rooster đã phục kích bọn tao tối hôm kia?

Was that Rooster waylaid us night before last?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng cũng phục kích các con mồi nói trên khi có thể.

She guards the eggs against predation as long as she is able.

WikiMatrix

Họ đã phục kích Jin Wei và cướp ngọc thần.

They ambushed Jin We and stole the sacred orb.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đưa tụi tao vào ổ phục kích.

You took us out to that ambush.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn phục kích chúng ta.

He ambushed us.

OpenSubtitles2018. v3

Vào mùa đông năm 617, Lý Mật đã cho phục kích giết chết ông tại một bữa tiệc.

In winter 617, Li ambushed him at a feast and killed him, seizing his troops.

WikiMatrix

Các thú săn mồi lớn thường phục kích con mồi của chúng.

Big hunters rely on ambushing their prey.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là một trong những trận phục kích lớn nhất dịp tết năm đó.

And it was supposed to be one of the biggest ambushes of Tet season.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đang đi tuần thì bị rơi vào trận địa phục kích.

We were walking on a patrol and, uh, we ran into an ambush.

OpenSubtitles2018. v3

Trông có vẻ như là một vụ phục kích nữa.

Again, an ambush of some kind, it looks like.

OpenSubtitles2018. v3

Source: thabet
Category: Game