622 (241 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 22 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 339 Tiếng nhạc XGlite)
Giọng Đặc trưng
3 Tiếng nhạc Live!, 4 Tiếng nhạc Sweet!, 6 Tiếng nhạc Cool!, 11 Tiếng nhạc Super Articulation Lite
Tính tương thích
GM
Có
XGlite
Có
Biến tấu
Loại
DSP
38 loại
Tiếng Vang
12 loại
Thanh
5 loại
EQ Master
6 loại
Hòa âm
26 loại
Các chức năng
Kép
Có
Tách tiếng
Có
Hợp âm rời (Arpeggio)
150 loại
Melody Suppressor
Có
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
205
Phân ngón
Hợp âm thông minh – Smart Chord, Đa ngón – Multi finger
Kiểm soát Tiết Tấu
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu)
Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF)
Các đặc điểm khác
Ngân hàng dữ liệu âm nhạc
170
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
Có
Có thể mở rộng
Tiết tấu mở rộng
10
Bài hát
Cài đặt sẵn
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
154 (bao gồm Hướng dẫn bấm phím: 10, Bài học hợp âm: 12, Tiến trình hợp âm: 30)
Thu âm
Số lượng bài hát
5
Số lượng track
2
Dung Lượng Dữ Liệu
Xấp xỉ 10.000 nốt nhạc
Định dạng dữ liệu tương thích
Phát lại
SMF Định dạng 0 & 1
Thu âm
Định dạng tệp gốc
Các chức năng
Bài học//Hướng dẫn
Bài học//Hướng dẫn
KEYS TO SUCCESS, Bài 1–3 (Nghe, Định thời gian, Chờ đợi), Lặp lại tiết tấu, Lặp lại A-B, Từ điển Hợp âm, Hướng dẫn bấm phím, Bài học hợp âm, Tiến trình hợp âm
USB audio interface
44,1 kHz, 16 bit, stereo
Đăng ký
Số nút
9
Kiểm soát toàn bộ
Bộ đếm nhịp
Có
Dãy Nhịp Điệu
11 – 280
Dịch giọng
-12 đến 0, 0 đến +12
Tinh chỉnh
427,0–440,0–453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Duo
Có
Tổng hợp
Nút PIANO
Có (Nút lớn di động)
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ
Bộ nhớ trong
Khoảng 1,4 MB
Kết nối
DC IN
12 V
Tai nghe
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT)
Pedal duy trì
Có
AUX IN
Có (Giắc cắm Stereo mini)
USB TO HOST
Có
Ampli và Loa
Ampli
2,5 W + 2,5 W
Loa
12 cm × 2
Bộ nguồn
Bộ nguồn
Bộ đổi nguồn AC (PA-130, PA-3C hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyến nghị) hoặc pin (Sáu viên pin cỡ “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại (HR6))