Caterpie |
Pokémon Sâu Bướm | 010 |
Côn trùng |
Đặc tính
Vảy Phấn
Đào tẩu
Tỷ lệ giới tính
50% ♂ / 50% ♀
Cao
0.3 m
Bạn đang đọc: Caterpie
Nặng
2.9 kg
⬅️ Tiền tiến hóa | Tiến hóa ➡️ |
---|---|
Không có | Transell |
Caterpie (キャタピー, Kyatapī) là Pokémon thuần hệ Côn trùng được giới thiệu trong Thế hệ I. Caterpie bắt đầu tiến hóa thành Transell ở cấp độ 7 và sau đó bắt đầu tiến hóa thành Butterfree ở cấp độ 10.
Mô tả
Caterpie được bảo phủ bởi một lớp da màu xanh lá. chúng bò vào tán cây để ngụy trang vào những chiếc lá cùng sắc tố với khung hình chúng. Những chiếc chân ngắn của Caterpie được phủ bọc bởi lớp đệm dính giúp chúng hoàn toàn có thể leo lên những dốc đứng hay vách tường mà không hề căng thẳng mệt mỏi. Loài Pokémon này siêng năng trèo cây để tìm kiếm thức ăn. Nếu ta chạm vào nhánh râu trên đầu của Caterpie, chúng sẽ tiết ra một chất dịch kinh điển để tự vệ. Mùi hôi của chất dịch này còn dùng để xua đuổi quân địch như những Pokémon chim. Tuy nhiên, khung hình của Caterpie vừa mảnh mai vừa mềm yếu. Điều đó khiến chúng đồng ý số phận mãi mãi là con mồi của những kẻ đi săn khác. Vì mong ước sớm được tiến hóa, Caterpie rất háu ăn. Chúng ăn hàng trăm chiếc lá mỗi ngày. Ta còn hoàn toàn có thể thấy loài Pokémon này ngốn nghiến những chiếc lá với kích cỡ lớn hơn cả khung hình của chúng trước mắt mình. Caterpie lột xác nhiều lần cho đến khi lớn lên, rồi bảo phủ mình trong một lớp tơ và hóa thân thành một chiếc kén. Loài Pokémon này khá dễ bắt và tăng trưởng cũng rất nhanh. Vì thế Caterpie là một trong những ứng viên số 1 cho những nhà huấn luyện và đào tạo mới .
Năng lực
- Thế hệ II về sau
- Thế hệ I
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 45 |
Tấn công | 30 |
Phòng thủ | 35 |
Tấn công đặc biệt | 20 |
Phòng thủ đặc biệt | 20 |
Tốc độ | 45 |
Tổng | 195 |
Chỉ số cơ bản | |
---|---|
Hp | 45 |
Tấn công | 30 |
Phòng thủ | 35 |
Đặc biệt | 20 |
Tốc độ | 45 |
Tổng | 175 |
Khả năng chịu sát thương
0x | 1/4x | 1/2x | 1x | 2x | 4x |
---|---|---|---|---|---|
Giác đấu | Thường | Bay | |||
Đất | Độc | Đá | |||
Cỏ |
Côn trùng | Lửa | |||
Ma | |||||
Thép | |||||
Nước | |||||
Điện | |||||
Siêu linh | |||||
Băng | |||||
Rồng | |||||
Bóng tối | |||||
Tiên |
Ghi chú:
- 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.
- Caterpie nhận 2x sát thương do hệ
Độc
gây ra trong Thế hệ I.
Tuyệt kỹ
Tên gọi khác
Ngôn ngữ | Tên |
---|---|
Nhật | Caterpie
(キャタピー, Kyatapī) |
Anh | Caterpie |